Từ điển Anh - Ojibwe:
Tham khảo:
định nghĩa:
+2  |
1. beginning of day, sunrise |
 |
2. n dawn |
.
Biểu thức có chứa "daybreak":
|
Anh |
Ojibwe |
1. |
daybreak comes |
biidaaban |
2. |
Daybreak Woman |
Biidaabanookwe |
.
Đến nay, 4,615,433 từ và ngữ đã được tìm kiếm, trong 24,462 vào ngày hôm nay.
Thẻ: daybreak, Từ điển Anh - Ojibwe, Anh, Ojibwe, Dịch thuật, từ điển trực tuyến Anh, Anh-Ojibwe dịch vụ