Từ điển Anh - Ojibwe:
Tham khảo:
.
Biểu thức có chứa "dugout":
|
Anh |
Ojibwe |
| 1. |
canoe: dugout ~ |
wiimbiga`igan+an |
| 2. |
dugout canoe |
wiimbiga`igan+an |
.
Đến nay, 4,615,433 từ và ngữ đã được tìm kiếm, trong 24,462 vào ngày hôm nay.
Thẻ: dugout, Từ điển Anh - Ojibwe, Anh, Ojibwe, Dịch thuật, từ điển trực tuyến Anh, Anh-Ojibwe dịch vụ