Từ điển Anh - Ojibwe:
Biểu thức có chứa "glass-bead":
|
Anh |
Ojibwe |
1. |
embroider with small glass-bead |
manidoominensike § |
2. |
embroider with small glass-bead |
niiskiminensike § |
3. |
necklace: glass-bead ~ |
naabikaagan+ag |
4. |
trim SB with small glass-bead f |
maziniminensikaazh § |
5. |
trim ST with small glass-bead f |
maziniminensikaadan § |
.
Đến nay, 4,615,433 từ và ngữ đã được tìm kiếm, trong 24,462 vào ngày hôm nay.
Thẻ: glass-bead, Từ điển Anh - Ojibwe, Anh, Ojibwe, Dịch thuật, từ điển trực tuyến Anh, Anh-Ojibwe dịch vụ