Từ điển Anh - Ojibwe:
Tham khảo:
định nghĩa:
 |
covered with small stones |
Biểu thức có chứa "pebbly":
|
Anh |
Ojibwe |
| 1. |
ground: be pebbly ~ |
asiniinsidaawangaa |
| 2. |
land: be pebbly ~ |
asiniinsidaawangaa |
| 3. |
soil: be pebbly ~ |
asiniinsidaawangaa |
.
Đến nay, 4,615,433 từ và ngữ đã được tìm kiếm, trong 24,462 vào ngày hôm nay.
Thẻ: pebbly, Từ điển Anh - Ojibwe, Anh, Ojibwe, Dịch thuật, từ điển trực tuyến Anh, Anh-Ojibwe dịch vụ