Từ điển Anh - Ojibwe:
Tham khảo:
| Quality Excellence for Suppliers of Telecommunications Forum |
quested |
questing |
| quests | | |
.
Biểu thức có chứa "quest":
|
Anh |
Ojibwe |
| 1. |
fast before a vision quest |
bakadekaawin+an |
| 2. |
vision quest |
makadekewin+an |
.
Đến nay, 4,615,433 từ và ngữ đã được tìm kiếm, trong 24,462 vào ngày hôm nay.
Thẻ: quest, Từ điển Anh - Ojibwe, Anh, Ojibwe, Dịch thuật, từ điển trực tuyến Anh, Anh-Ojibwe dịch vụ