Từ điển Anh - Ojibwe:
Tham khảo:
strange |
strangers |
strangest |
.
Chúng tôi đã tìm thấy sau đây ojibwe từ và bản dịch cho "stranger":
|
Anh |
Ojibwe |
1. |
stranger |
biiwede
|
2. |
stranger |
biiwide+g
|
3. |
stranger |
biiwidekwe+g
|
4. |
stranger |
mayaganishinaabe+g
|
5. |
stranger |
mayagi-anishnaabe+g
|
6. |
stranger |
meyagizid+jig
|
Vì vậy, đây là cách bạn nói "stranger" trong ojibwe.
Biểu thức có chứa "stranger":
|
Anh |
Ojibwe |
1. |
stranger: be ~ |
mayagizi |
2. |
stranger: be a ~ |
biiwidewi |
3. |
stranger: look like a ~ |
mayaginaagozi |
.
Đến nay, 4,615,433 từ và ngữ đã được tìm kiếm, trong 24,462 vào ngày hôm nay.
Thẻ: stranger, biiwede, biiwide+g, biiwidekwe+g, mayaganishinaabe+g, mayagi-anishnaabe+g, meyagizid+jig, Từ điển Anh - Ojibwe